NHIỆT ĐỘ – TC LOẠI K (NICR-NI) | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +500 °C |
Độ chính xác | ±1 °C (0 đến +100 °C) |
Độ phân giải | 0,2 °C |
ĐIỆN ÁP DC | |
---|---|
Dải đo | 1,0 đến 600,0 V |
Độ phân giải | Max. 1 mV |
Độ chính xác | ±(0,8 % giá trị đo + 3 chữ số) |
ĐIỆN ÁP AC | |
---|---|
Dải đo | 1,0 mV đến 600,0 V |
Độ phân giải | Max. 1 mV |
Độ chính xác | ±(1 % giá trị đo + 3 chữ số) |
DÒNG ĐIỆN DC | |
---|---|
Dải đo | 0,1 đến 600,0 A (clamp) 0,1 đến 600,0 μA (cáp đo) |
Độ phân giải | 0,1 (clamp) 0,1 (cáp đo) |
Độ chính xác | ±(2 % giá trị đo + 5 chữ số) (clamp) ±(2 % giá trị đo + 5 chữ số) (cáp đo) |
DÒNG ĐIỆN AC | |
---|---|
Dải đo | 0,1 đến 600,0 A (clamp) 0,1 đến 600,0 μA (cáp đo) |
Độ phân giải | 0,1 A (clamp) 0,1 μA (cáp đo) |
Độ chính xác | ±(2 % giá trị đo + 5 chữ số) (clamp) ±(1,5 % giá trị đo + 5 chữ số) (cáp đo) |
ĐIỆN TRỞ | |
---|---|
Độ phân giải | Max. 0,01 Ohm |
Dải đo | 0,01 đến 60,0 MOhm |
Độ chính xác | ±(1,5 % giá trị đo + 3 chữ số) |
ĐIỆN DUNG | |
---|---|
Độ phân giải | Max. 0,01 nF |
Dải đo | 2 nF đến 60,00 mF |
Độ chính xác | ±(1,5 % giá trị đo + 5 chữ số) |
TẦN SỐ | |
---|---|
Độ phân giải | Max. 0,1 Hz |
Dải đo | 0,01 Hz đến 9999 kHz |
Độ chính xác | ±(1 % giá trị đo + 1 chữ số) |
CÔNG SUẤT HỮU CÔNG | |
---|---|
Dải đo | 0,1 W đến 600 kW |
Độ chính xác | ±(5 % giá trị đo + 5 chữ số) |
Độ phân giải | 0,1 W |
CÔNG SUẤT PHẢN KHÁNG | |
---|---|
Dải đo | 0,1 đến 600,0 kvar |
Độ chính xác | ±(10 % giá trị đo + 5 chữ số) |
Độ phân giải | 0,1 var |
CÔNG SUẤT TOÀN PHẦN | |
---|---|
Dải đo | 0,1 VA đến 600,0 kVA |
Độ chính xác | ±1 chữ số |
Độ phân giải | 0,1 VA |
DIRECT CURRENT DC VOLTAGE | |
---|---|
Dải đo | 0,1 W đến 600,0 kW |
Độ chính xác | ±1 chữ số |
Độ phân giải | Max. 0,1 W |
HỆ SỐ CÔNG SUẤT | |
---|---|
Dải đo | -1,00 đến +1,00 |
Độ chính xác | ±(10 % giá trị đo + 5 chữ số) |
Độ phân giải | 0,01 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
---|---|
Độ ẩm vận hành | 0 đến 80,0 %RH |
Cân nặng | 378 g |
Kích thước | 249 x 96 x 43 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +50 °C |
Đầu dò có thể kết nối | 1x đầu dò nhiệt độ (cần có bộ chuyển đổi cho cặp nhiệt điện TC loại K) |
Yêu cầu hệ thống | yêu cầu iOS 11.0 hoặc mới hơn; yêu cầu Android 6.0 hoặc mới hơn; yêu cầu thiết bị đầu cuối di động có Bluetooth 4.0 |
Màu sắc sản phẩm | Đen |
Tiêu chuẩn | EN 61326-1; EN 61010-2-032; EN 61140 |
Loại pin | 3 pin tiểu AAA |
Màn hình | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước màn hình | 2 dòng |
Giao thức kết nối | 2 giắc cắm |
Nhiệt độ bảo quản | -15 đến +60 °C |
Overvoltage Category | CAT IV 600V; CAT III 1000V |
Authorizations | CSA; CÁI GÌ |
Nội trở | 11 MOhm (AC / DC) |
CHỨC NĂNG ĐO LƯỜNG CỦA TESTO 770-3 | |
---|---|
Kiểm tra diode | Có |
Continuity testing | Có |
Đèn màn hình | Có |
HOLD | Có |
Max. / Min. | Có |
Đo công suất | Có |
Đo nhiệt độ với bộ chuyển đổi | Có |
TRMS | Có |
Inrush current measurement | Có |
Bluetooth | Có |
Display (counts) | 6.000 |
Dải đo dòng μA | Có |
Tự động hóa. phát hiện tham số đo lường | Có |
Như ý nghĩa của tên gọi Technical Solution => TEKSOL, Công ty Cổ phần Phát triển Công nghiệp TEKSOL Việt Nam mang đến giải pháp kĩ thuật Sáng tạo và hiệu quả cho khách hàng của mình là các nhà máy công nghiệp trên toàn Việt Nam.
Sứ mệnh của chúng tôi là góp phần phát triển công nghiệp nước nhà với hai lĩnh vực thế mạnh là dịch vụ kĩ thuật điện điều khiển và vật tư thiết bị công nghiệp chất lượng cao.
Ấn tượng ban đầu của Khách hàng khi đến Web Shop của TEKSOL đó là: Dải sản phẩm rộng, sự đồng hành của các nhãn hiệu lớn như hãng truyền động lực KTR của Đức, dụng cụ đo chính xác Mitutoyo Nhật Bản, hóa chất Threebond Nhật Bản, bơm màng YTS, ....
Tuy nhiên, sự khác biệt thực sự mà chúng tôi mang lại tới Khách hàng là ở tinh thần và hành động phục vụ Khách hàng một cách Chuyên nghiệp - Nhiệt tình - Tin cậy.
Chúng tôi cam kết về sự hài lòng của Khách hàng về dịch vụ bán hàng, sự yên tâm về hàng hóa chính hãng 100% luôn luôn đầy đủ hóa đơn VAT và chứng chỉ , hồ sơ bán hàng.