- Máy ảnh nhiệt testo 883 với ống kính tiêu chuẩn 30° x 23°
- Vali thiết bị
- Phần mềm chuyên nghiệp IRSoft (tải về miễn phí)
- Cáp USB-C
- USB mains unit
- Pin sạc Li-ion
- Dây đeo máy
- Tai nghe Bluetooth® (tuỳ từng quốc gia)
- HDSD ngắn
- Giấy test xuất xưởng
Thông số kỹ thuật
HÌNH ẢNH HỒNG NGOẠI ĐẦU RA | |
---|---|
Độ phân giải hồng ngoại | 320 x 240 pixel |
Lấy nét | Thủ công |
Tốc độ làm mới hình ảnh | 27 Hz |
SuperResolution (IFOV) | 1,3 mrad |
SuperResolution (Pixel) | 640 x 480 pixels |
Geometric resolution (IFOV) | 1,7 mrad (ống kính tiêu chuẩn), 0,7 mrad (ống kính tele) |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | < 0,1 m (ống kính tiêu chuẩn) |
Trường nhìn | 30° x 23° (ống kính tiêu chuẩn), 12° x 9° (ống kính tele) |
Độ nhạy nhiệt | ˂ 40 mK |
Dải quang phổ | 7,5 đến 14 µm |
HÌNH ẢNH THỰC ĐẦU RA | |
---|---|
Kích thước ảnh | 3 MP |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | < 0,4 m |
HÌNH ẢNH HIỂN THỊ | |
---|---|
Loại hiển thị | 8,9 cm (3,5″) TFT, QVGA (320 x 240 pixels) |
zoom kỹ thuật số | 2x; 4x |
Tuỳ chỉnh hiển thị | ảnh hồng ngoại / ảnh thực |
Dải màu | iron, rainbow, rainbow HC, cold-hot, blue-red, grey, inverted grey, sepia, Testo, iron HAT, humidity palette |
THÔNG SỐ ĐO LƯỜNG | |
---|---|
Dải đo | -30 đến +650 °C |
Độ chính xác | ±2 °C, ±2 % của giá trị đo; (greater value applies) |
Độ phát xạ | 0,01 đến 1 |
Reflected temperature | Tuỳ chỉnh |
testo ε-Assist | Bao gồm |
CHỨC NĂNG ĐO LƯỜNG | |
---|---|
Solar mode – tuỳ chỉnh | Đầu vào của các giá trị bức xạ |
Chức năng phân tích | Lên đến 5 điểm đo riêng lẻ có thể lựa chọn, phát hiện điểm nóng / lạnh, Delta T, đo diện tích (tối thiểu / tối đa trên khu vực), cảnh báo, đẳng nhiệt |
Đo độ ẩm bằng đầu đo độ ẩm thông minh | Tự động chuyển giá trị đo của nhiệt kế thông minh testo 605i qua Bluetooth (thiết bị phải được đặt hàng riêng) |
testo ScaleAssist | Bao gồm |
Humidity mode – tuỳ chỉnh | Bao gồm |
IFOV warner | Bao gồm |
Electrical mode – tuỳ chỉnh | Đầu vào dòng điện, điện áp hoặc công suất |
Đo điện bằng đồng hồ kẹp | Tự động chuyển giá trị đo của đồng hồ kẹp testo 770-3 qua Bluetooth (thiết bị được đặt hàng riêng) |
MÁY CHỤP ẢNH NHIỆT | |
---|---|
Máy ảnh kỹ thuật số | Bao gồm |
Chế độ toàn màn hình | Bao gồm |
Lưu trữ dạng JPEG | Bao gồm |
Video Phát trực tiếp | qua mạng LAN không dây với ứng dụng testo Thermography; qua USB |
Ghi âm | Bao gồm |
Laser | Laser marker |
Ống kinh tiêu chuẩn | 42° x 30° |
SiteRecognition | Bao gồm |
Interface | USB 2.0; USB-C |
Kết nối WLAN | Giao tiếp với Ứng dụng testo Thermography App / mô-đun không dây BT / WLAN* |
Bluetooth | Tai nghe cho chức năng ghi âm giọng nói, chuyển kết quả đo từ nhiệt kế thông minh testo 605i, đồng hồ kẹp testo 770-3 (tùy chọn) |
LƯU TRỮ HÌNH ẢNH | |
---|---|
Định dạng tệp hình ảnh | .bmt; .jpg; export option in .bmp; .jpg; .png; .csv; .xls |
Thiết bị lưu trữ | Bộ nhớ trong (2,8 GB) |
NGUỒN CẤP | |
---|---|
Loại pin | Sạc nhanh, Pin Li-ion có thể được thay thế tại chỗ |
Thời gian hoạt động | ≥ 5 h |
Tuỳ chọn sạc | Bên trong thiết bị / thông qua bộ sạc ngoài (tuỳ chọn) |
Mains operation | yes |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG XUNG QUANH | |
---|---|
Độ ẩm không khí | 20 đế 80 %RH (Không đọng sương) |
Cấp bảo vệ | IP54 |
Vibration | 2G |
Nhiệt độ lưu trữ | -30 đến +60 °C |
Nhiệt độ vận hành | -15 đến +50 °C |
THÔNG SỐ VẬT LÝ | |
---|---|
Cấu tạo Tripod | 1/4″ – 20UNC; dây đeo |
Vật liệu cấu tạo thân máy | PC – ABS |
Cân nặng | 795 g |
Kích thước | 171 x 95 x 236 mm |
PHÂN MỀM MÁY TÍNH | |
---|---|
Yêu cầu hệ thống | Windows® 10; Windows® 8; Windows® 7 |
TIÊU CHUẨN, KIỂM TRA, BẢO HÀNH | |
---|---|
EU-/EG-guidelines | RED: 2014/53/EU; EMC: 2014/30/EU; WEEE: 2012/19/EU; RoHS: 2011/65/EU + 2015/863; REACH: 1907/2006 |