THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
---|---|
Cân nặng | 69 g |
Kích thước | 197 x 33 x 20 mm (DxRxC) 110 x 33 x 20 mm (không có đầu dò và TopSafe) |
Nhiệt độ vận hành | 0 đến +60 °C |
Vật liệu chế tạo | ABS |
Cấp bảo vệ | IP68 |
Màu sản phẩm | trắng |
Loại pin | 1 x CR2032 |
Tuổi thọ pin | 80 giờ (Tự động tắt sau 10 phút) |
Kiểu hiển thị | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước màn hình | 2 dòng |
Giao diện | Cổng kết nối BNC |
Số kênh kết nối | 2 kênh |
Chu kỳ đo lường | 2 phép đo mỗi giây |
Cân bằng nhiệt độ | Tự động hoặc thủ công (phụ thuộc vào đầu dò bên ngoài) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +70 °C |
NHIỆT ĐỘ – NTC | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 80 °C (tùy thuộc vào đầu dò pH được sử dụng) |
Độ chính xác | ±0,4 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
PH – ĐIỆN CỰC | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 14 pH |
Độ chính xác | ±0,02 pH |
Độ phân giải | 0,01 pH |