Máy đo khí thải testo 320 giúp bạn dễ dàng đo nhiệt độ, áp suất, nồng độ O2, CO của khí thải, môi trường xung quanh từ các cảm biến đo có độ ổn định và chính xác cao. Thiết bị tự động tính toán nhiệt suất đốt, hiệu suất hấp thụ chuyển hóa nhiệt của lò đốt, chênh áp của quạt gió, chênh lệch nhiệt độ của nước cấp và nước hồi về của lò hơi.
Với màn hình màu, menu được thiết kế theo ứng dụng giúp bạn thực hiện các phép đo cực kỳ nhanh chóng và đơn giản. Bộ phân tích thân thiện với người dùng và có bộ nhớ lên đến 500 giá trị đo. Máy phân tích khí thải testo 320 được thiết kế chắc chắn để “chống chọi” khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt hay va đập thường xuyên.
Hơn thế nữa máy phân tích khí thải testo 320 (được kiểm định và chứng nhận bởi TÜV), được chứng nhận EN 50379.
CO | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 4000 ppm / 8000 ppm (có bù H2) |
Độ chính xác | ± 10 ppm hoặc ± 10% của giá trị đo (0 đến 200 ppm) ± 20 ppm hoặc ± 5% của giá trị đo (201 đến 2000 ppm) ± 10% của giá trị đo (2001 đến 8000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 40 giây |
COLOW | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 500 ppm |
Độ chính xác | ± 2 ppm (0 đến 39,9 ppm) ± 5% của giá trị đo (40 đến 500 ppm) |
Độ phân giải | 0,1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 40 giây |
Áp lực Draught
Phạm vi đo | -9,99 đến +40 hPa |
Độ chính xác | ± 0,02 hPa hoặc ± 5% của giá trị đo (-0,50 đến + 0,60 hPa) ± 0,03 hPa (+0,61 đến +3,00 hPa) ± 1,5% của giá trị đo (+3,01 đến +40,00 hPa) |
NHIỆT ĐỘ KHÍ THẢI | |
---|---|
Phạm vi đo | -40 đến +1200 °C |
Độ chính xác | ± 0,5 °C (0 đến +100,0 °C) ± 0,5% (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C (-40 đến +999,9 °C) 1 °C (> +1000 °C) |
HIỆU SUẤT ĐỐT (EFFECTIVITY) | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 120% |
Độ phân giải | 0,1% |
Hiệt suất lò (flue gas loss)
Phạm vi đo | 0 đến 99,9% |
Độ phân giải | 0,1% |
CO2 KHÍ THẢI (TÍNH TỪ O₂) | |
---|---|
Phạm vi đo | Hiển thị khoảng 0 đến CO₂ max |
Độ chính xác | ± 0,2 Vol% |
Độ phân giải | 0,1% |
ÁP SUẤT | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 300 hPa |
Độ chính xác | ± 0,5 hPa (0,0 đến 50,0 hPa) ± 1% của dải đo (50,1 đến 100,0 hPa) ± 1,5% (dải đo còn lại) |
Độ chính xác | 0,1 hPa |
CO XUNG QUANH | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 500 ppm |
Độ chính xác | ± 5 ppm (0 đến 100 ppm) ± 5% của dải đo (> 100 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
CO₂ XUNG QUANH | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 1 Vol % 0 đến 10.000 ppm |
Độ chính xác | ± 75 ppm hoặc ± 3% của dải đo (0 đến 5000 ppm) ± 150 ppm hoặc ± 5% của dải đo (5001 đến 10.000 ppm) |
ĐO RÒ RỈ KHÍ ĐỐT CHO KHÍ DỄ CHÁY (THÔNG QUA ĐẦU DÒ KHÍ RÒ RỈ) | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 10.000 ppm CH₄ / C₃H₈ |
Độ chính xác | Tín hiệu còi, tín hiệu đèn (LED) qua buzzer |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | <2 s |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
---|---|
Kích thước | 240 x 85 x 65 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -5 đến +45 °C |
Bảo hành | 12 tháng |
Kích thước hiển thị | 240 x 320 pixel |
Nguồn | Pin: 3,7 V / 2400 mAh; Đơn vị điện: 6 V / 1,2 A |
Bộ nhớ | 500 giá trị đo |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến + 50 °C |
Trọng lượng | 573 g |