THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
---|---|
Cân nặng | 960 g |
Kích thước | 283 x 103 x 65 mm |
Nhiệt độ vận hành | -5 đến +50 ° C |
Chất liệu vỏ | TPE PC |
Cấp bảo vệ | IP40 |
Đầu dò có thể kết nối | 1x đầu dò khí thải; 1x đầu dò nhiệt độ; 1x chênh lệch áp suất |
Màu sắc sản phẩm | Đen |
Thời lượng pin | > 6h (bật máy bơm, tắt đèn màn hình, ở 20 °C) |
Màn hình hiển thị | Hiển thị đồ họa |
Kích thước màn hình | 160 x 240 điểm ảnh |
Chức năng hiển thị | Hiển thị đồ họa |
Nguồn cấp | Khối pin 3,7 V / 2,4 Ah, Bộ nguồn 6,3 V / 2 A |
Nhiên liệu do người dùng tùy chọn | 10 loại nhiên liệu do người dùng tùy chỉnh |
Lưu lượng bơm | 0,6 lít/phút (quy định) |
Chiều dài ống | tối đa 7,8 m (tương ứng với hai phần mở rộng ống thăm dò) |
Max. pos. press./flue gas | 50 mbar |
Max. neg. press./flue gas | -200 mbar |
Bộ nhớ tối đa | 100 folders |
Bộ nhớ trên mỗi thư mục | Tối đa 10 sites |
Bộ nhớ trên mỗi site | Tối đa 200 bản ghi |
Miscellaneous | The max. number of logs is determined by the number of folders or sites |
Giao diện | Bluetooth®; USB; IR/IRDA interface; gas outlet; Mains connection; probe input/ probe inputs; Differential Pressure |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 °C |
ÁP SUẤT CHÊNH LỆCH – PIEZORESISTIVE | |
---|---|
Dải đo | -200 đến 200 hPa |
Độ chính xác | ±0,5 hPa (-49,9 đến 49,9 hPa) ±1,5 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
ÁP SUẤT TUYỆT ĐỐI | |
---|---|
Dải đo | +600 đến +1150 hPa |
Độ chính xác | ±10 hPa |
Độ phân giải | 1 hPa |
KHÍ O₂ | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 25 Vol.% |
Độ chính xác | ±0,2 Vol.% |
Độ phân giải | 0,01 Vol.% |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | <20 giây |
KHÍ CO (CÓ BÙ H₂) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 10.000 ppm |
Độ chính xác | ±10 ppm hoặc ±10 % giá trị đo (0 đến 200 ppm) ±20 ppm hoặc ±5 % giá trị đo (201 đến 2000 ppm) ±10 % giá trị đo (2001 đến 10.000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | <40 giây |
COLOW (CÓ BÙ H₂) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 500 ppm |
Độ chính xác | ±2 ppm (0 đến 39,9 ppm) ±5 % giá trị đo (Dải đo còn lại) tại với nhiệt độ môi trường 20 °C. Hệ số nhiệt độ bổ sung 0,25 % giá trị đo / K. |
Độ phân giải | 0,1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | <40 giây |
KHÍ THẢI NO | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 4000 ppm |
Độ chính xác | ±5 ppm (0 đến 99 ppm) ±5 % giá trị đo (100 đến 1999 ppm) ±10 % giá trị đo (2000 đến 4000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | <30 giây |
KHÍ THẢI NOLOW | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 300 ppm |
Độ chính xác | ±2 ppm (0 đến 39,9 ppm) ±5 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | <30 giây |
KHÍ THẢI NO₂ | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 500 ppm |
Độ chính xác | ±10 ppm (0 đến 199 ppm) ±5 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | <40 giây |
KHÍ THẢI SO₂ | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 5000 ppm |
Độ chính xác | ±10 ppm (0 đến 99 ppm) ±10 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | <40 giây |
ÁP SUẤT CHÊNH LỆCH DỰ THẢO – PIEZORESISTIVE | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +40 hPa |
Độ chính xác | ±0,03 hPa (-2,99 đến +2,99 hPa) ±1,5 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,01 hPa |
NHIỆT ĐỘ | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +1200 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C (0 đến +99 °C) ±0,5 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
MỨC ĐỘ HIỆU QUẢ CỦA KHÍ THẢI, ETA (ĐƯỢC TÍNH TOÁN) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 120% |
Độ phân giải | 0,1% |
THÁT THOÁT KHÍ THẢI (TÍNH TOÁN) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 99,9% |
Độ phân giải | 0,1% |
ĐIỂM SƯƠNG (TÍNH TOÁN) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 99,9 °Ctd |
Độ phân giải | 0,1 °Ctd |
TÍNH TOÁN CO₂ (TÍNH TỪ O₂) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến CO₂ max |
Độ chính xác | ±0,2 Vol.% |
Độ phân giải | 0,1 Vol.% |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | <40 giây |
Như ý nghĩa của tên gọi Technical Solution => TEKSOL, Công ty Cổ phần Phát triển Công nghiệp TEKSOL Việt Nam mang đến giải pháp kĩ thuật Sáng tạo và hiệu quả cho khách hàng của mình là các nhà máy công nghiệp trên toàn Việt Nam.
Sứ mệnh của chúng tôi là góp phần phát triển công nghiệp nước nhà với hai lĩnh vực thế mạnh là dịch vụ kĩ thuật điện điều khiển và vật tư thiết bị công nghiệp chất lượng cao.
Ấn tượng ban đầu của Khách hàng khi đến Web Shop của TEKSOL đó là: Dải sản phẩm rộng, sự đồng hành của các nhãn hiệu lớn như hãng truyền động lực KTR của Đức, dụng cụ đo chính xác Mitutoyo Nhật Bản, hóa chất Threebond Nhật Bản, bơm màng YTS, ....
Tuy nhiên, sự khác biệt thực sự mà chúng tôi mang lại tới Khách hàng là ở tinh thần và hành động phục vụ Khách hàng một cách Chuyên nghiệp - Nhiệt tình - Tin cậy.
Chúng tôi cam kết về sự hài lòng của Khách hàng về dịch vụ bán hàng, sự yên tâm về hàng hóa chính hãng 100% luôn luôn đầy đủ hóa đơn VAT và chứng chỉ , hồ sơ bán hàng.