THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
---|---|
Cân nặng | 69 g |
Kích thước | 197 x 33 x 20 mm ((DxRxC)) 110 x 33 x 20 mm (khi không có đầu dò và TopSafe) |
Nhiệt độ vận hành | 0 đến +60 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Cấp bảo vệ | IP68 |
Màu sắc sản phẩm | trắng |
Authorizations | EC 2014/30 / EU |
Chiều dài trục thăm dò | 3,5 mm 35 mm |
Đường kính trục thăm dò | 15 mm |
Loại pin | 1 x CR2032 |
Thời lượng pin | 80 giờ (Tự động tắt sau 10 phút) |
Màn hình hiển thị | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước màn hình | 2 dòng |
Số kênh | 2 kênh |
Chu kỳ đo lường | 2 phép đo mỗi giây |
Bù nhiệt độ | tự động |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +70 °C |
NHIỆT ĐỘ – NTC | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +60 °C (Ngắn hạn đến +80 °C max. 5 phút) |
Độ chính xác | ±0,4 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
PH – ĐIỆN CỰC | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 14 pH |
Độ chính xác | ±0,02 pH |
Độ phân giải | 0,01 pH |